Cá ngựa vằn là gì? Các công bố khoa học về Cá ngựa vằn

Cá ngựa vằn là một loài cá nước ngọt (hay còn được gọi là cá nước lợ) thuộc họ cá chép. Loài cá này có màu sắc vàng tươi hoặc cam, thân dẹp bên và có thiết kế đ...

Cá ngựa vằn là một loài cá nước ngọt (hay còn được gọi là cá nước lợ) thuộc họ cá chép. Loài cá này có màu sắc vàng tươi hoặc cam, thân dẹp bên và có thiết kế độc đáo giống như ngựa vằn, nên có tên gọi là cá ngựa vằn. Cá ngựa vằn thường được nuôi trong hồ cá hoặc bể nuôi cá cảnh.
Cá ngựa vằn, còn được gọi là cá ngựa Peckoltia và ngựa vằn Liposarcus, là một loài cá nước ngọt thường được nuôi trong bể cá cảnh do màu sắc và hình dáng độc đáo.

Ghi chú về ngoại hình và hình dáng:
- Cá ngựa vằn có thân thon dài, hơi bẹt bên. Đầu cá nhọn và hơi nằm phía trên so với thân.
- Màu sắc của cá ngựa vằn thường là màu vàng cam hay màu nâu cam. Trên cơ thể có các đốm, vằn hoặc sọc màu đen, tạo nên hình dáng giống như lưng ngựa vằn.
- Cái miệng nhỏ với các râu nhỏ và nhạy cảm.

Đặc điểm sinh học:
- Cá ngựa vằn có kích thước thường từ 10 đến 15 cm khi trưởng thành.
- Chúng có khả năng thích nghi với nhiều loại môi trường nước khác nhau.
- Cá ngựa vằn là loại cá hút cặn và tảo trên các bề mặt như đá hoặc cây cỏ, giúp làm sạch bể.
- Loài cá này thích sống theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ.

Nuôi và chăm sóc:
- Đối với những người nuôi cá ngựa vằn trong bể cá cảnh, cần cung cấp cho chúng một bể có quá trình lọc nước sạch và đủ không gian để hoạt động.
- Môi trường nước cho cá ngựa vằn nên có pH từ 6.5 đến 7.5 và nhiệt độ từ 23 đến 28 độ C.
- Chế độ ăn uống của cá ngựa vằn bao gồm các loại thức ăn nhỏ như vi sinh vật nổi, rong biển, tảo, và cũng có thể bổ sung bằng các viên thức ăn công thức cho cá cảnh.

Tuy cá ngựa vằn có thể trông đẹp và thú vị trong bể cá cảnh, nhưng người nuôi cần đảm bảo việc chăm sóc và nuôi dưỡng chúng một cách cẩn thận để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của cá.
Cá ngựa vằn (Peckoltia vittata), còn được gọi là cá ngựa Peckoltia, là một loài cá thân mềm thuộc họ cá da trơn (Loricariidae). Loài cá này có nguồn gốc từ khu vực Nam Mỹ, chủ yếu ở Brazil, Colombia và Venezuela. Cá ngựa vằn thường được nuôi làm cá cảnh trong bể cá.

Cá ngựa vằn có kích thước nhỏ, thường từ 8 đến 10 cm khi trưởng thành. Đây là một loài cá nổi tiếng với hình dáng độc đáo và màu sắc bắt mắt. Thân cá có dạng trụ, cứng và phẳng, thích hợp để cá làm bề mặt cọ sát và lấy thức ăn từ các tảo và vụn thức ăn trên các bề mặt.

Cá ngựa vằn có màu sắc chủ đạo là một sắc cam hoặc vàng cam nổi bật, trên cơ thể có các đốm đen hoặc sọc đen tạo nên hình dáng giống như lưng ngựa vằn. Những màu sắc này giúp cá ngựa vằn hoà nhập tự nhiên với môi trường xung quanh, đồng thời tạo nên điểm nhấn trực quan trong bể cá cảnh.

Cá ngựa vằn là loài đáy, thích sống trong các bể nước ngọt có sỏi, cát và các đá lát nền để họ có thể lục lọi và tìm kiếm thức ăn từ các mảng tảo và sinh vật nhỏ trong lòng đáy. Điều này cũng đồng nghĩa là cần có một môi trường bể cá phù hợp, bao gồm việc cung cấp đủ vật liệu làm bể cho cá ngựa vằn khám phá và tạo nên một khu vực trú ẩn cho chúng.

Cá ngựa vằn là loài ưa bình yên và không gây rối trong bể cá cảnh. Chúng thường sống một cách hòa hợp khi được nuôi chung với các loài cá khác. Tuy nhiên, cần tránh nuôi chung với các loại cá có kích thước quá nhỏ hoặc có thể làm tổn thương cá ngựa vằn.

Về dinh dưỡng, cá ngựa vằn có thể chấp nhận nhiều loại thức ăn như vi sinh vật nổi, tảo, phấn hoa và các loại thức ăn cảnh công thức. Ngoài ra, có thể bổ sung thức ăn bằng việc cung cấp các viên thức ăn giàu chất xơ và giàu dinh dưỡng.

Trong quá trình nuôi và chăm sóc cá ngựa vằn, cần đảm bảo các yếu tố quan trọng như chất lượng nước, nhiệt độ, pH, ánh sáng và đặc biệt là vệ sinh bể. Cần sử dụng bộ lọc nước hiệu quả để duy trì chất lượng nước sạch và thích hợp cho cá ngựa vằn.

Tóm lại, cá ngựa vằn là một loài cá nước ngọt nhỏ dễ thích nghi và có hình dáng độc đáo, là một sự bổ sung hấp dẫn và thú vị cho bể cá cảnh.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "cá ngựa vằn":

Sự thần kinh hóa trưởng thành và sự tái sinh não ở cá ngựa vằn Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 72 Số 3 - Trang 429-461 - 2012
Tóm tắtSự thần kinh hóa trưởng thành là một đặc điểm phổ biến ở động vật có xương sống; tuy nhiên, mức độ khả năng này và hoạt động cơ bản của các tế bào gốc thần kinh trưởng thành khác nhau rất nhiều giữa các loài. Trái ngược với các loài động vật có vú mà có khả năng thần kinh hóa hạn chế trong não trưởng thành, cá ngựa vằn có thể tạo ra liên tục các tế bào thần kinh mới dọc theo toàn bộ trục não rostral-caudal suốt cuộc đời. Đặc điểm này của não cá ngựa vằn trưởng thành phụ thuộc vào sự hiện diện của các tế bào gốc/tế bào tiền thân liên tục sinh sản, và môi trường thuận lợi của não cá ngựa vằn cho quá trình thần kinh hóa. Cá ngựa vằn cũng có khả năng tái sinh rất lớn, điều này thể hiện trong việc phản ứng với chấn thương hệ thần kinh trung ương bằng cách tạo ra các tế bào thần kinh mới để bổ sung cho các tế bào đã mất. Khả năng này khiến cá ngựa vằn trở thành một mô hình hữu ích để hiểu hoạt động của tế bào gốc trong não, và các chương trình phân tử cần thiết cho sự tái sinh của hệ thần kinh trung ương. Trong bài đánh giá này, chúng tôi sẽ thảo luận về kiến thức hiện tại về các môi trường tế bào gốc, các đặc điểm của tế bào gốc/tế bào tiền thân, cách chúng được điều chỉnh và sự tham gia của chúng trong phản ứng tái sinh của não cá ngựa vằn trưởng thành. Chúng tôi cũng sẽ nhấn mạnh những câu hỏi mở có thể giúp định hướng cho nghiên cứu trong tương lai. © 2011 Wiley Periodicals, Inc. Phát triển Thần kinh sinh học 72: 429–461, 2012
Công cụ và phương pháp sử dụng yếu tố chuyển vị trong cá ngựa vằn Dịch bởi AI
Developmental Dynamics - Tập 234 Số 2 - Trang 244-254 - 2005
Tóm tắtCá ngựa vằn là một mô hình động vật xuất sắc để nghiên cứu sự phát triển của động vật có xương sống bằng các phương pháp di truyền. Hàng trăm đột biến ảnh hưởng đến các quá trình phát triển khác nhau đã được phân lập thông qua đột biến hóa học và đột biến chèn sử dụng virus giả kiểu. Tuy nhiên, các công cụ và phương pháp transposon hữu ích chưa có sẵn ở cá ngựa vằn. Nguyên nhân chủ yếu là không có yếu tố chuyển vị nào hoạt động được tìm thấy trong bộ gen cá ngựa vằn. Gần đây, các phương pháp chuyển gen hiệu quả, bẫy gene, và bẫy tăng cường đã được phát triển ở cá ngựa vằn bằng cách sử dụng hệ thống Tol2Sleeping Beauty. Những phương pháp này đáng lẽ nên tăng cường tính hữu ích của cá ngựa vằn như một mô hình động vật có xương sống và tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu sinh học phát triển, di truyền học, và genomics. Phát triển Động lực học 234:244–254, 2005. © 2005 Wiley‐Liss, Inc.
ĐƯỜNG HƯỚNG LIÊN VĂN HÓA TRONG GIẢNG DẠY TIẾNG ANH: TIẾNG NÓI TỪ GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TẠI VIỆT NAM
Trong những thập kỷ gần đây, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc triển khai đường hướng liên văn hóa (ĐHLVH) trong giảng dạy ngôn ngữ để nâng cao năng lực giao tiếp liên văn hóa (NLGTLVH) của học sinh, khả năng tương tác qua các ranh giới về ngôn ngữ và văn hóa. Bài báo này cung cấp kết quả của một nghiên cứu về việc kiểm tra thực hành giảng dạy tiếng Anh (GDTA) của hai giảng viên tiếng Anh (GVTA) tại Việt Nam nhằm điều tra xem họ có triển khai ĐHLVH trong việc giảng dạy của họ hay không và họ thực hiện việc đó bằng cách nào. Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp nghiên cứu trường hợp định tính. Dữ liệu được thu thập từ các cuộc phỏng vấn, quan sát lớp học và văn bản. Kết quả của nghiên cứu cho thấy hai giảng viên này chưa thực sự triển khai ĐHLVH trong các bài giảng của họ. Nói một cách cụ thể, họ có thể truyền tải kiến ​​thức liên văn hóa cho học sinh của mình; tuy nhiên, họ không thể phát triển thái độ, kỹ năng hoặc nhận thức liên văn hóa của học sinh. Khi cung cấp kiến ​​thức văn hóa, họ chủ yếu dựa vào nội dung văn hóa trong sách giáo khoa và sự hiểu biết của họ. Bài báo làm sáng tỏ những yếu tố có ảnh hưởng đến việc thực hành GDTA của GVTA tại Việt Nam và đưa ra những đề xuất trong việc nâng cao NLGTLVH của học sinh Việt Nam.
#intercultural communicative competence (ICC) #intercultural dimension (ID) #English language teaching (ELT) #teachers’ practices #Vietnamese higher education (VHE)
Đánh giá tác động của Acetaminophen lên sự phát triển phôi cá ngựa vằn (Danio rerio)
Tóm tắtTrong nhiều thập kỷ, acetaminophen là chất thuộc nhóm thuốc hạ nhiệt - giảm đau được sử dụng rộng rãi ở nhiều đối tượng kể cả trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, chưa có những nghiên cứu chuyên sâu đánh giá ảnh hưởng của acetaminophen lên sự phát triển của phôi thai. Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng phôi cá ngựa vằn để đánh giá ảnh hưởng của acetaminophen lên sự phát triển từ giai đoạn sớm tới khi ấu thể kết thúc giai đoạn tạo hình và hoàn thiện về hình thái. Giá trị TI thu được sau khi phơi nhiễm phôi cá ngựa vằn ở các nồng độ khác nhau đều lớn hơn một. Bên cạnh đó, các bất thường về hình thái như phù màng noãn hoàng, phù não, dị dạng đuôi, hoại tử, tụ máu và giảm sắc tố của ấu thể đã được quan sát. Kết quả thu được trong nghiên cứu này cho thấy acetaminophen có ảnh hưởng không nhỏ tới quá trình phát triển phôi cá ngựa vằn đặc biệt là khả năng gây dị dạng.Nhận ngày 26 tháng 9 năm 2015, Chỉnh sửa ngày 07 tháng 11 năm 2015, Chấp nhận đăng ngày 25 tháng 3 năm 2016Từ khóa: Acetaminophen; độc tính; cá ngựa vằn; Danio rerio; dị dạng.
Tạo đề thi tự động và bán tự động cho các khóa học ngôn ngữ học cơ bản bằng cách sử dụng tài nguyên Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên và Tập văn bản Dịch bởi AI
Global Science and Technology Forum - Tập 3 - Trang 1-6 - 2015
Bài báo này mô tả một tập hợp các mô-đun Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) tự động tạo ra các bài tập cho các khóa học giới thiệu về ngôn ngữ học cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh tại một trường đại học Canada. Trong khi có nhu cầu ngày càng tăng về các bài tập điện tử, công cụ kiểm tra trực tuyến và các khóa học ngôn ngữ học và ngữ pháp tự chứa, các bài tập và bài kiểm tra được cung cấp trên các trang web đi kèm với các sách giáo khoa nổi tiếng chủ yếu bao gồm các câu hỏi lựa chọn đa dạng. Các mô-đun tạo ra bài tập để thực hành và kiểm tra việc xác định từ loại, phân tích hình thái của các từ phức tạp, và phân tích câu thành các cây cấu trúc cụm. Chúng là một phần của cơ sở hạ tầng có khả năng cung cấp tài liệu hướng dẫn, bài tập để tự đánh giá, và công cụ kiểm tra trực tuyến cho các khóa học sử dụng phương pháp giảng dạy kết hợp hoặc hoàn toàn giảng dạy trực tuyến. Các mô-đun đang trong quá trình phát triển sẽ được thảo luận ngắn gọn trong phần cuối của bài báo này.
#Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên #ngôn ngữ học cấu trúc #ngữ pháp tiếng Anh #tạo bài tập tự động #công cụ kiểm tra trực tuyến #tự đánh giá
Đánh giá sự tác động của chì lên quá trình phát triển phôi cá Ngựa vằn - Danio rerio (Hamilton, 1822
800x600 Đề tài tiến hành nhằm đánh giá ảnh hưởng của các nồng độ chì lên sự phát triển phôi cá Ngựa vằn Danio rerio . Kết quả cho thấy, các nồng độ chì khảo sát trong nghiên cứu này chưa đủ mạnh để làm ngưỡng gây chết (LC 50 ) phôi cá Ngựa vằn. Tỉ lệ sống của phôi vẫn còn cao (88,28 – 92,81%). Tại các nồng độ chì khảo sát, nhịp tim tăng tuyến tính theo thứ tự các nồng độ khảo sát, trong khi nhịp quẫy mình và tỉ lệ nở lại giảm tuyến tính. Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman","serif";}
#cá Ngựa vằn #chì #kim loại nặng #ô nhiễm môi trường #phôi cá Ngựa vằn
Đánh giá ảnh hưởng của kẽm lên sự sống cá Ngựa vằn giai đoạn ấu trùng (1 - 7 ngày tuổi)
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của nồng độ kẽm lên sự sống của ấu trùng cá Ngựa vằn (1-7 ngày tuổi). Phôi cá Ngựa vằn mới thụ tinh cho tiếp xúc với dung dịch muối kẽm ở10 nồng độ khác nhau (1-10 mg/L) và lô đối chứng (0 mg/L) trong môi trường nước máy. Sau khi nở, ấu trùng được nuôi trong môi trường có các nồng độ Zn tương ứng. Kết quả cho thấy: (i) nồng độ 1 mg/L là ngưỡng ảnh hưởng đến tỉ lệ sống của ấu trùng ; (ii) đã lập được phương trình tiên đoán tỉ lệ sống của ấu trùng cá Ngựa vằn theo ảnh hưởng tương tác của nồng độ Zn và thời gian nuôi, xác định được giá trị LCt 50 gây chết 50% ấu trùng từ ngày thứ 1 đến ngày thứ 7; (iii) Nhịp tim và kích thước ấu trùng cá Ngựa vằn giảm tuyến tính theo sự gia tăng của nồng độ Zn khảo sát và thời gian nuôi. Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Calibri","sans-serif";}
#cá Ngựa vằn #ô nhiễm kẽm #nhịp tim #ấu trùng cá Ngựa vằn #kim loại nặng
Sáng tác song ngữ Pháp - Hán: một hiện tượng độc đáo trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 4 Số 8 - Trang 46-53 - 2018
Sáng tác bằng song ngữ không phải là chuyện hiếm trong văn chương ở nước ta và trên thế giới. Riêng ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XVIII đến cuối thế kỷ XIX, đã có nhiều tác giả sáng tác bằng chữ Hán rồi tự dịch sang chữ Nôm, hoặc ngược lại, hay xen kẽ Hán - Nôm. Nhưng sáng tác bằng chữ Hán rồi chuyển ngữ sang Pháp văn, rồi xuất bản thành tập, in theo công nghệ hiện đại là một trường hợp hiếm có, độc đáo, chưa từng thấy trước đó, mà Nguyễn Trọng Hiệp có thể là tác giả tiên phong của hiện tượng này. Bài viết này sẽ giới thiệu trường hợp vừa nêu qua tập thơ song ngữ Pháp - Hán “Đại Pháp quốc Pa-ri đô thành tập vịnh” của Nguyễn Trọng Hiệp sáng tác năm 1894 trong chuyến công cán nước Pháp với tư cách là Chánh sứ, và xuất bản năm 1897
#French-Shino bilingualism; Nguyen Trong Hiep; Paris capital of France - collection of verses; Chief Mission to France; written in 1894; published in 1897
Sáng tác song ngữ Pháp - Hán: một hiện tượng độc đáo trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 4 Số 8 - Trang 46-53 - 2018
Sáng tác bằng song ngữ không phải là chuyện hiếm trong văn chương ở nước ta và trên thế giới. Riêng ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XVIII đến cuối thế kỷ XIX, đã có nhiều tác giả sáng tác bằng chữ Hán rồi tự dịch sang chữ Nôm, hoặc ngược lại, hay xen kẽ Hán - Nôm. Nhưng sáng tác bằng chữ Hán rồi chuyển ngữ sang Pháp văn, rồi xuất bản thành tập, in theo công nghệ hiện đại là một trường hợp hiếm có, độc đáo, chưa từng thấy trước đó, mà Nguyễn Trọng Hiệp có thể là tác giả tiên phong của hiện tượng này. Bài viết này sẽ giới thiệu trường hợp vừa nêu qua tập thơ song ngữ Pháp - Hán “Đại Pháp quốc Pa-ri đô thành tập vịnh” của Nguyễn Trọng Hiệp sáng tác năm 1894 trong chuyến công cán nước Pháp với tư cách là Chánh sứ, và xuất bản năm 1897
#French-Shino bilingualism; Nguyen Trong Hiep; Paris capital of France - collection of verses; Chief Mission to France; written in 1894; published in 1897
ẢNH HƯỞNG CỦA MẬT ĐỘ LÊN SỰ SINH TRƯỞNG VÀ TỈ LỆ SỐNG CỦA CÁ NGỰA VẰN (HIPPOCAMPUS COMES, CANTOR, 1850) Ở VÙNG BIỂN KHÁNH HÒA
Thí nghiệm ảnh hưởng của mật độ nuôi  lên sự sinh trưởng và tỉ lệ sống của cá ngựa vằn được tiến hành trong thời gian105 ngày. Chiều dài cá thí nghiệm bắt đầu là 39,06 mm, 39,26 mm và 39,73 mm (P > 0,05) ở  ứng với lô thử nghiệm nuôi 50 con/ 150 lít (lô 1), 100 con/150 lít (lô 2) và 150 con/ 150 con (lô 3). Sau 105 ngày nuôi thí nghiệm, cá đạt  chiều dài  94,40 mm,  89,95 mm và 91,00 mm ở lô 1, lô 2 và lô 3. Sự tăng trưởng của cá nuôi ở mật độ  50 con/ 150 lít (lô 1) nhanh hơn so với cá ở lô 2 và lô 3 (P < 0,05). Tỉ lệ sống của cá nuôi ở các bể thí nghiệm đều lớn hơn 96%. Nghiên cứu này đã chứng tỏ rằng nuôi cá ngựa ở mật độ 1 con trên 3 lít nước biển là tốt nhất.Summary: The effects of stocking density on juvenile growth and survival rate of Tiger tail seahorse (Hippocampus comes) were examined over 105 days. The initial length of seahorse is 39.06 mm, 39.26 mm and 39.73mm (P > 0.05) in trials 50 ind./150 liters (set1), 100 ind./ 150 (set 2) and 150 ind./ 150 liters (set 3), respectively. After 105 days of experiment, the final length of seahorse reaches 94.40 mm, 89.95 mm and 91,00 mm in set 1, 2 and 3, respectively. Growth rate was higher for cultured seahorse with density 50ind./150 liters  than for the density 100 ind./150 and 150 ind./150 liters treatments (P <0.05). Survival rate of seahorse in all trials was higher than 96% (P > 0.05). This experiment demonstrates that growth rate of seahorse is the best when they are cultured with density 1 ind. in 3 liters of sea water.
Tổng số: 69   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7